Có 4 kết quả:
张扬 zhāng yáng ㄓㄤ ㄧㄤˊ • 張揚 zhāng yáng ㄓㄤ ㄧㄤˊ • 章阳 zhāng yáng ㄓㄤ ㄧㄤˊ • 章陽 zhāng yáng ㄓㄤ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
công khai hoá, cho mọi người biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to display ostentatiously
(2) to bring out into the open
(3) to make public
(4) to spread around
(5) flamboyant
(6) brash
(2) to bring out into the open
(3) to make public
(4) to spread around
(5) flamboyant
(6) brash
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
công khai hoá, cho mọi người biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to display ostentatiously
(2) to bring out into the open
(3) to make public
(4) to spread around
(5) flamboyant
(6) brash
(2) to bring out into the open
(3) to make public
(4) to spread around
(5) flamboyant
(6) brash
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0